hiểm hoạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiểm hoạ+
- Danger, peril
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiểm hoạ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiểm hoạ":
hiểm hoạ hiểm họa hiếm hoi - Những từ có chứa "hiểm hoạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 679